Characters remaining: 500/500
Translation

giàn giáo

Academic
Friendly

Từ "giàn giáo" trong tiếng Việt có nghĩamột cấu trúc tạm thời được làm từ các thanh gỗ, sắt, hoặc kim loại, được sử dụng trong xây dựng để hỗ trợ cho công nhân làm việcnhững vị trí cao, như xây tường, lợp mái hoặc sửa chữa. "Giàn giáo" giúp đảm bảo an toàn cho người lao động tạo điều kiện thuận lợi để họ thực hiện công việc.

dụ về sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong công trình xây dựng, người ta thường sử dụng giàn giáo để tạo điều kiện làm việc cho công nhân."
  2. Câu nâng cao: "Giàn giáo không chỉ giúp công nhân di chuyển an toàn còn hỗ trợ họ trong việc lắp đặt các cấu kiện nặngđộ cao lớn."
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Giàn giáo tạm thời: Đây loại giàn giáo được lắp đặt chỉ trong một thời gian ngắn, phục vụ cho một công trình cụ thể.
  • Giàn giáo cố định: loại giàn giáo được thiết kế để sử dụng lâu dài trong những công trình lớn hoặc trong những trường hợp cần thiết.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giàn giáo thường được nhắc đến trong ngữ cảnh xây dựng, nhưng có thể so sánh với các từ như "giàn khung" (được sử dụng trong một số lĩnh vực khác nhau) hoặc "cầu thang di động" (dùng để lên xuống nhưng không phải giàn giáo).
  • Từ đồng nghĩa có thể "cấu trúc hỗ trợ" nhưng không được sử dụng phổ biến như "giàn giáo".
Các từ liên quan:
  • Xây dựng: Nghề nghiệp liên quan đến việc tạo ra các công trình.
  • An toàn lao động: Khía cạnh rất quan trọng trong việc sử dụng giàn giáo, đảm bảo người lao động không gặp rủi ro.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "giàn giáo," cần chú ý đến ngữ cảnh, chủ yếu được dùng trong lĩnh vực xây dựng. Tránh nhầm lẫn với các từ khác không liên quan đến công việc xây dựng để đảm bảo sự chính xác trong giao tiếp.

  1. d. Toàn thể những gióng, cột, , ván giằng với nhau, bắc tạm cho thợ đi được trong một nhà đang làm, xây tường lên cao, lợp mái...

Similar Spellings

Words Containing "giàn giáo"

Comments and discussion on the word "giàn giáo"